1 |
Hô hấp ký |
PGS.TS. Lê Thị Tuyết Lan |
98 |
|
2 |
Khoá học cập nhật Hô hấp ký (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
58 |
|
3 |
Chỉ định và chống chỉ định lâm sàng (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
50 |
|
4 |
Chuẩn bị bệnh nhân và thực hiện đo (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
44 |
|
5 |
Tiêu chuẩn chấp nhận được và lặp lại theo ATS-ERS (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
40 |
|
6 |
Diễn giải tiêu chuẩn kỹ thuật ERS-ATS cập nhật 2021 (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
39 |
|
7 |
Định chuẩn và kiểm soát chất lượng hô hấp ký (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
36 |
|
8 |
Diễn giải tiêu chuẩn kỹ thuật ERS-ATS cập nhật 2021 (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
34 |
|
9 |
Khoá học cập nhật Hô hấp ký (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
31 |
|
10 |
Định chuẩn và kiểm soát chất lượng hô hấp ký (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
30 |
|
11 |
Lựa chọn phương trình tham chiếu (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
30 |
|
12 |
Chỉ định và chống chỉ định lâm sàng (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
29 |
|
13 |
Tiêu chuẩn chấp nhận được và lặp lại theo ATS-ERS (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
25 |
|
14 |
Lựa chọn phương trình tham chiếu (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
24 |
|
15 |
Chuẩn bị bệnh nhân và thực hiện đo (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
23 |
|